Bạc COMEX
Hàng hóa giao dịch |
Bạc COMEX |
Mã hàng hóa |
SIE |
Độ lớn hợp đồng |
5 000 troy ounce/ lot |
Đơn vị yết giá |
USD / troy ounce |
Thời gian giao dịch |
Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 - 05:00 (ngày hôm sau) |
Bước giá |
0.005 USD /troy ounce |
Tháng đáo hạn |
Theo quy định của MXV |
Ngày đăng ký giao nhận |
5 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên |
Ngày thông báo đầu tiên |
Ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn |
Ngày giao dịch cuối cùng |
Ngày làm việc thứ 3 cuối cùng của tháng đáo hạn |
Ký quỹ |
Theo quy định của MXV |
Giới hạn vị thế |
Theo quy định của MXV |
Biên độ giá |
Theo quy định của MXV |
Phương thức thanh toán |
Giao nhận vật chất |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới |
Tiêu chuẩn chất lượng:
Theo quy định của sản phẩm Bạc Silver COMEX giao dịch trên Sở giao dịch COMEX.
Kim loại bạc được giao dịch phải đáp ứng được mức độ tinh khiết 99,9% hoặc phải thuộc một trong những nhãn hiệu được chấp nhận giao dịch bởi Sở giao dịch.
Tất cả thanh bạc được giao dịch phải được khắc trên thanh thông tin về khối lượng, độ tinh khiết, số hiệu thanh bạc và nhãn hiệu kèm theo tài liệu về quá trình đo lường khối lượng.
Việc đo khối lượng phải được thực hiện bởi Weighmaster, có dấu xác nhận được khắc trên mỗi thanh bạc.
Phải có chứng nhận được cấp bởi Weighmaster đi kèm cùng với danh sách thanh bạc.
HỢP ĐỒNG | HỢP ĐỒNG | SGD NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG | NGÀY THÔNG BÁO ĐẦU TIÊN | NGÀY GIAO DỊCH CUỐI CÙNG |
Bạc 12/2022 | SIEZ22 | COMEX | 30/11/2022 | 28/12/2022 |
Bạc 1/2023 | SIEF23 | COMEX | 30/12/2022 | 27/1/2023 |
Bạc 2/2023 | SIEG23 | COMEX | 31/1/2023 | 24/2/2023 |
Bạc 3/2023 | SIEH23 | COMEX | 28/2/2023 | 29/3/2023 |
Bạc 5/2023 | SIEK23 | COMEX | 28/4/2023 | 29/5/2023 |
Bạc 7/2023 | SIEN23 | COMEX | 30/6/2023 | 27/7/2023 |
Bạc 9/2023 | SIEU23 | COMEX | 31/8/2023 | 27/9/2023 |
Bạc 12/2023 | SIEZ23 | COMEX | 30/11/2023 | 27/12/2023 |
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàng