Ký quỹ

(Ban hành theo Quyết định số 914/QĐ/TGĐ-MXV ngày 07/12/2022 và Quyết định số 877/QĐ/TGĐ-MXV ngày 18/11/2022)

STT HÀNG HÓA MÃ HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 112,480,500 VNĐ
2 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 76,101,780 VNĐ
3 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 44,992,200 VNĐ
4 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 15,229,980 VNĐ
5 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICESG 23,602,860 VNĐ
6 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 59,548,500 VNĐ
7 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 18,526,200 VNĐ
8 Đồng CPE Kim loại COMEX 152,179,500 VNĐ
9 Bạc SIE Kim loại COMEX 224,961,000 VNĐ
10 Chì LME LEDZ Kim loại LME 120,300,000 VNĐ
11 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 405,411,000 VNĐ
12 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 200,299,500 VNĐ
13 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 141,954,000 VNĐ
14 Niken LME LNIZ Kim loại LME 880,596,000 VNĐ
15 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 401,080,200 VNĐ
16 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 74,104,800 VNĐ
17 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 35,993,760 VNĐ
18 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 259,631,460 VNĐ
19 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 318,145,380 VNĐ
20 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 92,631,000 VNĐ
21 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 185,262,000 VNĐ
22 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 238,194,000 VNĐ
23 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 203,788,200 VNĐ
24 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 54,960,000 VNĐ
25 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 47,374,140 VNĐ
26 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 35,993,760 VNĐ
27 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 37,846,380 VNĐ
28 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 35,560,680 VNĐ
29 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 119,097,000 VNĐ
30 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 178,645,500 VNĐ
31 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 8,550,000 VNĐ
32 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 10,586,400 VNĐ
33 Ngô ZCE Nông sản CBOT 59,548,500 VNĐ
34 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 105,864,000 VNĐ
35 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 66,165,000 VNĐ
36 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 79,398,000 VNĐ
37 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 87,337,800 VNĐ
38 Ngô mini XC Nông sản CBOT 11,909,700 VNĐ
39 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 21,172,800 VNĐ
40 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 17,467,560 VNĐ
41 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 36,402,780 VNĐ
42 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 89,984,400 VNĐ
Chat hỗ trợ
Chat ngay
facebook