Đồng COMEX
Hàng hóa giao dịch |
Đồng COMEX |
Mã hàng hóa |
CPE |
Độ lớn hợp đồng |
25 000 Pound/ lot |
Đơn vị yết giá |
USD / pound |
Thời gian giao dịch |
Thứ 2 – Thứ 6: 06:00 - 05:00 (ngày hôm sau) |
Bước giá |
0.0005 USD /pound |
Tháng đáo hạn |
Theo quy định của MXV |
Ngày đăng ký giao nhận |
5 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên |
Ngày thông báo đầu tiên |
Ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn |
Ngày giao dịch cuối cùng |
Ngày làm việc thứ 3 cuối cùng của tháng đáo hạn |
Ký quỹ |
Theo quy định của MXV |
Giới hạn vị thế |
Theo quy định của MXV |
Biên độ giá |
Theo quy định của MXV |
Phương thức thanh toán |
Giao nhận vật chất |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới |
Tiêu chuẩn chất lượng:
Theo quy định của sản phẩm Đồng (Copper) giao dịch trên Sở giao dịch hàng hóa COMEX.
Phân loại cơ bản của hợp đồng đối với hợp đồng Đồng loại 1 sẽ là Đồng loại 1 dùng làm điện cực Ca-tốt (nguyên tấm hoặc đã cắt nhỏ) và phải phù hợp với đặc tả (yêu cầu về hóa lý) đối với Đồng dùng làm điện cực Ca-tốt mà được chấp nhận bởi Hiệp hội Kiểm tra và nguyên liệu Hoa Kỳ (B115-00), hoặc quá trình kiểm tra mới nhất.
HỢP ĐỒNG | HỢP ĐỒNG | SGD NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG | NGÀY THÔNG BÁO ĐẦU TIÊN | NGÀY GIAO DỊCH CUỐI CÙNG |
Đồng 12/2022 | CPEZ22 | COMEX | 30/11/2022 | 28/12/2022 |
Đồng 1/2023 | CPEF23 | COMEX | 30/12/2022 | 27/1/2023 |
Đồng 2/2023 | CPEG23 | COMEX | 31/1/2023 | 24/2/2023 |
Đồng 3/2023 | CPEH23 | COMEX | 28/2/2023 | 29/3/2023 |
Đồng 4/2023 | CPEJ23 | COMEX | 31/3/2023 | 26/4/2023 |
Đồng 5/2023 | CPEK23 | COMEX | 28/4/2023 | 29/5/2023 |
Đồng 6/2023 | CPEM23 | COMEX | 31/5/2023 | 28/6/2023 |
Đồng 7/2023 | CPEN23 | COMEX | 30/6/2023 | 27/7/2023 |
Đồng 8/2023 | CPEQ23 | COMEX | 31/7/2023 | 29/8/2023 |
Đồng 9/2023 | CPEU23 | COMEX | 31/8/2023 | 27/9/2023 |
Đồng 10/2023 | CPEV23 | COMEX | 29/9/2023 | 27/10/2023 |
Đồng 11/2023 | CPEX23 | COMEX | 31/10/2023 | 28/11/2023 |
Đồng 12/2023 | CPEZ23 | COMEX | 30/11/2023 | 27/12/2023 |
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàng